Thực đơn
Cúp_Vàng_CONCACAF_2017 Thống kêĐội đoạt giải phong cách | Găng tay vàng | Chiếc giày vàng | Quả bóng vàng |
---|---|---|---|
Hoa Kỳ | Andre Blake | Alphonso Davies Kévin Parsemain Jordan Morris | Michael Bradley |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ (H) | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | +9 | 16 | Vô địch |
2 | Jamaica | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | +3 | 12 | Á quân |
3 | México | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | +4 | 10 | Bị loại ở Bán kết |
4 | Costa Rica | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | +3 | 10 | |
5 | Panama | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | +3 | 7 | Bị loại ở tứ kết |
6 | Canada | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | +1 | 5 | |
7 | Honduras | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | +1 | 4 | |
8 | El Salvador | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | −2 | 4 | |
9 | Martinique | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | −2 | 3 | Bị loại ở vòng bảng |
10 | Nicaragua | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | −6 | 0 | |
11 | Curaçao | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | −6 | 0 | |
12 | Guyane thuộc Pháp | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | −8 | 0 |
Thực đơn
Cúp_Vàng_CONCACAF_2017 Thống kêLiên quan
Cúp Vàng CONCACAF 2023 Cúp Vàng CONCACAF 2019 Cúp Vàng CONCACAF 2021 Cúp Vàng CONCACAF 2017 Cúp Vàng CONCACAF Cúp Vàng CONCACAF 2015 Cúp Vàng CONCACAF 2013 Cúp Vàng CONCACAF 2000 Cúp Vàng CONCACAF 2009 Cúp Vàng CONCACAF 2011Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_Vàng_CONCACAF_2017 http://microform.at/?type=hcard-rdf&url=http://vi.... http://www.tsn.ca/tsn-becomes-canada-s-official-br... http://maps.bing.com/GeoCommunity.asjx?action=retr... http://us6.campaign-archive1.com/?e=04f0d9c3db&u=7... http://www.concacaf.com/article/concacaf-announces... http://www.concacaf.com/article/gold-cup-final-awa... http://www.concacaf.com/category/gold-cup http://www.concacaf.com/category/gold-cup/game-det... http://www.concacaf.com/category/gold-cup/game-det... http://www.concacaf.com/category/gold-cup/game-det...